Có 2 kết quả:
光动嘴 guāng dòng zuǐ ㄍㄨㄤ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˇ • 光動嘴 guāng dòng zuǐ ㄍㄨㄤ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empty talk
(2) mere rhetoric
(3) palaver
(2) mere rhetoric
(3) palaver
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empty talk
(2) mere rhetoric
(3) palaver
(2) mere rhetoric
(3) palaver
Bình luận 0